Gậy sắt nam tay trái Honma Beres IS-06 - 2 sao (#5-11, AW, SW) (9 Pcs)
Mã SKU: SDN4PHCRW5EEI
- Hàng Chính Hãng - Chất Lượng Cao
- Bảo hành chính hãng từ 1-5 năm
- Fitting - Thử gậy theo yêu cầu
- Bảo dưỡng định kỳ vệ sinh miễn phí
- Chương trình thu gậy cũ -đổi gậy mới
- Mua sắm được tập miễn phí tại phòng golf 3D hoặc minigolf
Phiên bản dòng gậy sắt tay trái Beres 06 ( BERES IRON IS-06 LEFTY ) có cấu trúc mặt gậy mới giúp nâng cao quỹ đạo bay.
Phần mặt bích (phần mở rộng của cạnh dưới của gậy) đế rộng của cấu trúc mặt gậy mới giúp nâng quỹ đạo và tăng khoảng cách.
Lực đẩy mặt tăng lên
Ba khe trên mặt bích đế gậy sắt tay trái Beres 06 là một phần của bề mặt cấu trúc mặt mới giúp tăng lực đẩy mặt gậy.
*** có sẵn trong dòng Irosn từ 4 đến 8
Dòng gậy sắt tay trái Beres 06 dài dễ đánh như dòng Hybrid
Dòng gậy sắt tay trái Beres 06 dài có hình dáng, kích thước đầu và đế rộng tương tự như dòng gậy Hybrid được golfer đánh giá là dễ đánh và trợ lực cực tốt.
Chiều rộng đế: khoảng 2.5 mm, rộng hơn so với 4 size khác.
Kích thước đầu gậy: khoảng 1.5 mm, rộng hơn so với 4 size khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẬY SẮT BERES 06 – TAY TRÁI
CHẤT LIỆU ĐẦU/ QUY TRÌNH SẢN XUẤT | Thép nhẹ/ Rèn | ||||||||||
FINISH | Mạ hai lớp / Hoàn thiện satin + Đánh bóng + Sơn hoàn thiện | ||||||||||
LOẠI GẬY | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | AW | SW | ||
ĐỘ LOFT (°) | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 32.5 | 36.5 | 41.5 | 46.5 | 51.5 | 56.0 | ||
ĐỘ LIE (°) | 61.0 | 61.5 | 62.0 | 62.5 | 63.0 | 63.0 | 63.0 | 63.0 | 64.0 | ||
ĐỘ LÊCH - OFFSET (MM) | 2.75 | 3.05 | 3.25 | 3.25 | 3.25 | 3.25 | 3.25 | 3.25 | 4.25 | ||
FP (MM) | 4.00 | 3.70 | 3.50 | 3.50 | 3.50 | 3.50 | 3.50 | 3.50 | 2.50 | ||
CHIỀU DÀI GẬY (INCH) | 38.0" | 37.5" | 37.0" | 36.5" | 36.0" | 35.5" | 35.0" | 35.0" | 35.0" | ||
TRỌNG LƯỢNG SWING / TỔNG TRỌNG LƯỢNG (G) | ARMRQ X 47 | R | C8 / 355 | C8 / 361 | C8 / 367 | C8 / 376 | C8 / 383 | C8 / 393 | C8 / 399 | C8 / 399 | C9 / 401 |
SR | C9 / 358 | C9 / 364 | C9 / 370 | C9 / 379 | C9 / 386 | C9 / 386 | C9 / 402 | C9 / 402 | D0 / 404 | ||
S | C9 / 359 | C9 / 365 | C9 / 371 | C9 / 380 | C9 / 387 | C9 / 397 | C9 / 403 | C9 / 403 | D0 / 405 | ||
ARMRQ X 52 | R | C9 / 359 | C9 / 366 | C9 / 371 | C9 / 381 | C9 / 387 | C9 / 397 | C9 / 404 | C9 / 404 | D0 / 406 | |
SR | D0 / 362 | D0 / 369 | D0 / 374 | D0 / 384 | D0 / 390 | D0 / 400 | D0 / 407 | D0 / 407 | D1 / 409 | ||
S | D0 / 363 | D0 / 370 | D0 / 375 | D0 / 385 | D0 / 391 | D0 / 401 | D0 / 408 | D0 / 408 | D1 / 410 | ||
ARMRQ X 43 | R | C8 / 352 | C8 / 358 | C8 / 364 | C8 / 373 | C8 / 379 | C8 / 388 | C8 / 395 | C8 / 395 | C9 / 397 | |
S | C9 / 355 | C9 / 361 | C9 / 367 | C9 / 376 | C9 / 382 | C9 / 391 | C9 / 398 | C9 / 398 | D0 / 400 |
ARMQ X 47 | ||||||||||
| ||||||||||
CHẤT LIỆU | CARBON + TEN-AXISUD | |||||||||
KICK-POINT | LOW-MID | |||||||||
FREX | R,SR,S | |||||||||
SỐ # | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | AW | SW | |
ĐƯỜNG KÍNH BUTT (MM) | R | 15.1 | 15.2 | 15.2 | 15.3 | 15.3 | 15.3 | 15.3 | 15.3 | 15.3 |
SR | 15.1 | 15.2 | 15.2 | 15.3 | 15.3 | 15.3 | 15.3 | 15.3 | 15.3 | |
S | 15.2 | 15.3 | 15.3 | 15.4 | 15.4 | 15.4 | 15.4 | 15.4 | 15.4 | |
ĐƯỜNG KÍNH TIP (MM) | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | |
TRỌNG LƯỢNG TỔNG (G) | R | 48.0 | 48.5 | 48.0 | 51.5 | 51.0 | 54.5 | 54.0 | 54.0 | 54.0 |
SR | 49.5 | 50.0 | 49.5 | 53.0 | 52.5 | 56.0 | 55.5 | 55.5 | 55.5 | |
S | 51.0 | 51.5 | 51.0 | 54.5 | 54.0 | 57.5 | 57.0 | 57.0 | 57.0 | |
TORQUE (°) | R | 3.38 | 3.31 | 3.24 | 3.11 | 3.04 | 2.91 | 2.84 | 2.84 | 2.84 |
SR | 3.33 | 3.26 | 3.19 | 3.06 | 2.99 | 2.86 | 2.79 | 2.79 | 2.79 | |
S | 3.28 | 3.21 | 3.14 | 3.01 | 2.94 | 2.81 | 2.74 | 2.74 | 2.74 | |
FREQUENCY (CPM) | R | 261 | 269 | 277 | 289 | 297 | 309 | 317 | 317 | 317 |
SR | 269 | 277 | 285 | 297 | 305 | 317 | 325 | 325 | 325 | |
S | 277 | 285 | 293 | 305 | 313 | 325 | 333 | 333 | 333 |
SHAFT IS –06 DÀNH CHO NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI
ARMQ X 52 | ||||||||||
CHẤT LIỆU | CARBON + TEN-AXISUD | |||||||||
KICK-POINT | LOW-MID | |||||||||
FREX | R,SR,S | |||||||||
SỐ # | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | AW | SW | |
ĐƯỜNG KÍNH BUTT (MM) | R | 15.3 | 15.3 | 15.3 | 15.4 | 15.4 | 15.5 | 15.5 | 15.5 | 15.5 |
SR | 15.3 | 15.3 | 15.3 | 15.4 | 15.4 | 15.5 | 15.5 | 15.5 | 15.5 | |
S | 15.4 | 15.4 | 15.4 | 15.5 | 15.5 | 15.6 | 15.6 | 15.6 | 15.6 | |
ĐƯỜNG KÍNH TIP (MM) | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | |
TRỌNG LƯỢNG TỔNG (G) | R | 52.5 | 53.5 | 52.5 | 56.5 | 55.5 | 59.5 | 58.5 | 58.5 | 58.5 |
SR | 54.0 | 55.0 | 54.0 | 58.0 | 57.0 | 61.0 | 60.0 | 60.0 | 60.0 | |
S | 55.5 | 56.5 | 55.5 | 59.5 | 58.5 | 62.5 | 61.5 | 61.5 | 61.5 | |
TORQUE (°) | R | 3.18 | 3.11 | 3.04 | 2.91 | 2.84 | 2.71 | 2.64 | 2.64 | 2.64 |
SR | 3.13 | 3.06 | 2.99 | 2.86 | 2.79 | 2.66 | 2.59 | 2.59 | 2.59 | |
S | 3.08 | 3.01 | 2.94 | 2.81 | 2.74 | 2.61 | 2.54 | 2.54 | 2.54 | |
FREQUENCY (CPM) | R | 268 | 276 | 284 | 296 | 304 | 314 | 323 | 323 | 323 |
SR | 276 | 284 | 292 | 304 | 312 | 322 | 331 | 331 | 331 | |
S | 284 | 292 | 300 | 312 | 320 | 330 | 339 | 339 | 339 |
ARMQ X 43 | ||||||||||
CHẤT LIỆU | CARBON + TEN-AXISUD | |||||||||
KICK-POINT | LOW-MID | |||||||||
FREX | R,S | |||||||||
SỐ # | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | AW | SW | |
ĐƯỜNG KÍNH BUTT (MM) | R | 14.3 | 14.3 | 14.4 | 14.5 | 14.5 | 14.6 | 14.7 | 14.7 | 14.7 |
S | 14.4 | 14.4 | 14.5 | 14.6 | 14.6 | 14.7 | 14.8 | 14.8 | 14.8 | |
ĐƯỜNG KÍNH TIP (MM) | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | |
TRỌNG LƯỢNG TỔNG (G) | R | 44.5 | 45.0 | 44.5 | 48.0 | 47.5 | 51.0 | 50.5 | 50.5 | 50.5 |
S | 46.0 | 46.5 | 46.0 | 49.5 | 49.0 | 52.5 | 52.0 | 52.0 | 52.0 | |
TORQUE (°) | R | 3.82 | 3.75 | 3.68 | 3.55 | 3.48 | 3.35 | 3.27 | 3.27 | 3.27 |
S | 3.77 | 3.70 | 3.63 | 3.50 | 3.43 | 3.30 | 3.22 | 3.22 | 3.22 | |
FREQUENCY (CPM) | R | 248 | 255 | 263 | 271 | 279 | 288 | 298 | 298 | 298 |
S | 256 | 263 | 271 | 279 | 287 | 296 | 306 | 306 | 306 |
GRIP – IS-06 DÀNH CHO NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI
TÊN | BERES RUBBERⅢ VÀNG N38 |
CHẤT LIỆU | CAO SU |
CHẤT LIỆU | ARMRQ X 47 |
TRỌNG LƯỢNG (G) | 38.0 |
KÍCH THƯỚC | 60 |
0944931993
CSKH - 0944931993
(8h00 – 20h cả T7, CN)